Các từ liên quan tới ガウデアムス (学生歌)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌学 かがく
thơ ca
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống