Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガス式 ガスしき
điều khiển bằng khí
動作電圧 どうさでんあつ
điện áp vận hành
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
運動方程式 うんどうほうていしき
phương trình chuyển động
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp