Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガタイがいい
がたいがいい
big and brawny, well built, gigantic
ガタイが良い ガタイがよい がたいがよい
ガタイ がたい ガタイ
tập thể hình
気がいい きがいい
tốt bụng
間がいい まがいい
may mắn
腕がいい うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi
質がいい たちがいい たちがよい
chất lượng tốt
点がいい てんがいい てんがよい
điểm tốt
品がいい ひんがいい ひんがよい
chất lượng tốt (hàng hóa)
Đăng nhập để xem giải thích