Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうでうしい こうでうしい
thiêng liêng
こうたいで
lần lượt nhau, luân phiên nhau
でこぼこの多い でこぼこのおおい
lô nhô.
拘泥する こうでい
câu nệ; khắt khe; bắt bẻ.
拘泥 こうでい
sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe.