Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タカ目 タカめ
bộ cắt
タカ
chim ưng.
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
鷹 たか タカ
chim ưng
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh