Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がち ガチ
serious, diligent, honest, earnest
でで虫 ででむし
con ốc sên
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
デクデク でくでく
plump, fat
出洲 でず です
spit (of land)
今までで いままでで
to date, as of now
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo