Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガマ (洞窟)
洞窟 どうくつ
hang động.
ガマ科 ガマか
họ hương bồ (danh pháp khoa học: typhaceae, một họ thực vật có hoa thuộc bộ hòa thảo (poales))
ガマ腫 ガマしゅ
nang nhái sàn miệng
cóc
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố