Các từ liên quan tới ガマの油 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ガマ科 ガマか
họ hương bồ (danh pháp khoa học: typhaceae, một họ thực vật có hoa thuộc bộ hòa thảo (poales))
ガマ腫 ガマしゅ
nang nhái sàn miệng
映画 えいが
điện ảnh