Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガラスの成形技法
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
ガラス化法 ガラスかほう
sự hoá thành thuỷ tinh, sự nấu thành thuỷ tinh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
変形生成文法 へんけいせいせいぶんぽう
transformational generative grammar