Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラス器 がらすき
hàng thủy tinh.
容器 ようき
đồ đựng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
容器類 ようきるい
Danh sách các loại `thùng, bình, hộp` (được sử dụng trong ngành xây dựng)
loại hộp đựng
ディスポ容器 ディスポようき
đồ đựng 1 lần
ステンレス容器 ステンレスようき
thùng chứa bằng thép không gỉ