ガラス玉
ガラスだま がらすたま「NGỌC」
☆ Danh từ
Cườm.

ガラス玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
ガラス ガラス
kính
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ガラス戸 ガラスど
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió
ガラス/セラミックテープ ガラス/セラミックテープ
Băng keo thủy tinh/ gốm.