Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガリア科
Gaul
ガリア人 ガリアじん
người Gaul
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ガリア戦記 ガリアせんき
lịch sử (của) những cuộc chiến tranh Gallic
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)