Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガリガリくりぃむ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,
むっくり むくり
abruptly (rising)
擦りむく すりむく
trầy, xước
ディスク でぃすく ディスク
đĩa