Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
統計表 とうけいひょう
bảng thống kê.
統計的 とうけいてき
統計量 とうけいりょう
lượng thống kê