Các từ liên quan tới キスマイどきどきーん
hồi hộp; tim đập thình thịch
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
tính bazơ; độ bazơ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
người gác cửa, người gác cổng
khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, thời gian, ngày tháng
nhà buôn, thương gia, tàu buôn