Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経路 けいろ
đường đi
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ピック経路 ピックけいろ
cần chọn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
分泌経路 ぶんぴつけーろ
đường bài tiết