Các từ liên quan tới キャスター (ロケットモータ)
キャスター キャスタ キャスター
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
bánh xe đẩy
プレート式キャスター プレートしきキャスター
bánh xe có đế
コーナプレート式キャスター コーナプレートしきキャスター
bánh xe loại tấm góc, bánh xe đa hướng
デスク用キャスター デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
アングル式キャスター アングルしきキャスター
bánh xe góc
キャスター付ラック キャスターつきラック
kệ có bánh xe
ワゴン用キャスター ワゴンようキャスター
bánh xe của xe đẩy