Các từ liên quan tới キャスティング・ボート (比喩)
キャスティングボート キャスチングボート キャスティング・ボート キャスチング・ボート
lá phiếu quyết định
比喩 ひゆ けいゆ
ẩn dụ
比喩的 ひゆてき
Mang tính ví dụ
比喩表現 ひゆひょうげん
phép ẩn dụ; cấu trúc ẩn dụ; câu mang tính ẩn dụ; cách diễn đạt ẩn dụ
diễn xuất; việc chọn diễn viên; chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên; phân vai
サーフキャスティング サーフ・キャスティング
câu xa bờ; câu thả từ bờ biển (surf casting)
ボート ボート
ca nô
sự nói bóng gió; gợi ý; biểu tượng