Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクタ キャラクタ
dấu chữ
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
キャラクタセル キャラクタ・セル
ô kí tự
キャラクタコード キャラクタ・コード
mã ký tự