キョウチクトウ科
キョウチクトウか
Họ la bố ma
Họ apocynaceae (một họ thực vật thuộc bộ long đởm (gentianales))
Họ dừa cạn (theo chi vinca/catharanthus)
Họ trúc đào (theo chi nerium)
Họ thiên lý/họ thiên lý (theo chi telosma)
キョウチクトウ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キョウチクトウ科
キョウチクトウ属 キョウチクトウぞく
chi trúc đào Nerium
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)