Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
養子 ようし
con nuôi.
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
養子論 ようしろん
adoptionism (chủ nghĩa nhận con nuôi)
婿養子 むこようし ムコようし
con nuôi; dưỡng tử.
養い子 やしないご やしないこ
nuôi dưỡng trẻ em
養嗣子 ようしし
người thừa kế là con nuôi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.