Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キレイの鉄則
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
鉄則 てっそく
Kỷ luật thép.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄のカーテン てつのカーテン
rèm sắt; màn sắt