Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キレネのシモン
キュレネ学派 キュレネがくは キレネがくは
Cyrenaics hay Kyrenaics (là một trường phái triết học Hy Lạp theo chủ nghĩa khoái lạc gợi cảm được thành lập vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.