Các từ liên quan tới キングオブプロレスリング (プロレス興行)
đấu vật chuyên nghiệp.
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
興行化 こうぎょうか
sự công nghiệp hoá
興行主 こうぎょうぬし こうぎょうしゅ
Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì); Bầu sô
興行界 こうぎょうかい
ngành giải trí; ngành công nghiệp biểu diễn
昼興行 ひるこうぎょう
như matinée
興行師 こうぎょうし
ông bầu
旅興行 たびこうぎょう
biểu diễn lưu động