Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
伝説 でんせつ
truyện ký
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)