Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在籍 ざいせき
sự đăng ký; sự tại tịch.
ヘアアーティスト ヘア・アーティスト
hair stylist
アーティスト アーチスト
nghệ sĩ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
在籍する ざいせき
đăng ký; tại tịch
現在戸籍 げんざいこせき
present family register
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web