Các từ liên quan tới キン肉マンII世〜オール超人大進撃〜
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
オール オール
chèo; mái chèo.
快進撃 かいしんげき
steady advance, carrying all before one
キン族 キンぞく
dân tộc Kinh
人肉 じんにく ひとにく
con người kích thích