Các từ liên quan tới キーストーン・ステート級貨物揚搭能力強化型輸送艦
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送貨物リスト ゆそうかもつりすと
bản kê hàng chuyên chở.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng