Các từ liên quan tới ギザの大ピラミッド
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
việc bán hàng đa cấp bất hợp pháp
ピラミッド形 ピラミッドがた
hình dạng kim tự tháp
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi