Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギニアの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
ギニア ギニア
guinea
幾内亜 ギニア
Guinea
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát