Các từ liên quan tới ギャル (アイドルグループ)
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
ギャル語 ギャルご
sociolect spoken in the tokyo area by gyaru
ギャル車 ギャルしゃ
Chiếc xe nữ tính (thường đầy hoa nhựa, thú nhồi bông, v.v.)
子ギャル こギャル コギャル
obsessively trend-conscious teen-age girls
cô gái sành điệu và nổi loạn (thường xuất hiện ở các khu phố sầm uất với làn da rám nắng, tóc xoăn lọn, trang phục hơi hướng sexy)
ギャル文字 ギャルもじ
obfuscated style of Japanese text, used particularly by young women in keitai emails
シティーギャル シティー・ギャル
city gal