Các từ liên quan tới ギョーカイ君が行く!
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
目が行く めがゆく めがいく
nhìn về phía trước, mắt của một người bị thu hút về phía thứ gì đó