Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地震の徴 じしんのしるし
ra hiệu (của) một động đất
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
遊覧地 ゆうらんち
(một) nơi tụ tập
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web