Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治亡命 せいじぼうめい
sự đày ải chính trị
亡命政権 ぼうめいせいけん
chính quyền lưu vong
革命政府 かくめいせいふ
chính phủ cách mạng
亡命 ぼうめい
lưu vong
政府 せいふ
chánh phủ
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh