亡命政権
ぼうめいせいけん「VONG MỆNH CHÁNH QUYỀN」
☆ Danh từ
Chính quyền lưu vong

亡命政権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亡命政権
政治亡命 せいじぼうめい
sự đày ải chính trị
政権亡者 せいけんもうじゃ
one who is obsessed with (getting into, holding on to) political power, one who is obsessed with the idea of taking over government
亡命 ぼうめい
lưu vong
政権 せいけん
binh quyền
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên