Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事政権 ぐんじせいけん
chế độ quân đội
軍事独裁政権 ぐんじどくさいせいけん
chế độ độc tài quân đội
軍事権力 ぐんじけんりょく
binh quyền.
軍政 ぐんせい
chính quyền trong tay quân đội
政権 せいけん
binh quyền
軍事 ぐんじ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政事 せいじ
chính sự