Các từ liên quan tới クイズ列車出発進行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
分列行進 ぶんれつこうしん
du hành.
夜行列車 やこうれっしゃ
chuyến tàu đêm
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu