Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クジラ類の進化史
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
cá voi
人類史 じんるいし
lịch sử con người
進化 しんか
sự tiến hoá
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)