Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老い おい
tuổi già
老年の ろうねんの
lão.
老いの一徹 おいのいってつ
sự bướng bỉnh gàn dở của tuổi già [người già]
クズネッツの波 クズネッツのなみ
sóng Kuznets
波の花 なみのはな
bọt biển
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ