Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老いの波
おいのなみ
làm nhàu
老い おい
tuổi già
老年の ろうねんの
lão.
老いの一徹 おいのいってつ
sự bướng bỉnh gàn dở của tuổi già [người già]
クズネッツの波 クズネッツのなみ
sóng Kuznets
波の花 なみのはな
bọt biển
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
敬老の日 けいろうのひ
sự kính trọng - cho - - già đi kỳ nghỉ ngày (sep 15)
「LÃO BA」
Đăng nhập để xem giải thích