Các từ liên quan tới クボタ民謡お国めぐり
民謡 みんよう
ca dao
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh, bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại