クモザル科
クモザルか
Họ atelidae (một họ động vật có vú trong bộ linh trưởng)
クモザル科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クモザル科
クモザル亜科 クモザルあか
họ atelinae
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
蜘蛛猿 くもざる クモザル
khỉ nhện
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)