Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
集合 しゅうごう
hội họp
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo
クラス クラス
lớp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic