Các từ liên quan tới クラスネ (リヴィウ州ゾーロチウ地区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地区 ちく
cõi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
コンビナート地区 こんびなーとちく
khu liên hợp.