Các từ liên quan tới クラリネット協奏曲 (ニールセン)
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
クラリネット クラリネット
clarinet
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
奏曲 そうきょく
bản xônat
バスクラリネット バス・クラリネット
bass clarinet
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)