Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クラーク撲滅運動
撲滅運動 ぼくめつうんどう
chiến dịch xóa bỏ, loại bỏ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
撲滅 ぼくめつ
ngăn chặn, xóa bỏ
撲滅する ぼくめつ
tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo