Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリスタルの洞窟
洞窟 どうくつ
hang động.
クリスタルマイクロフォン クリスタルマイクロホン クリスタル・マイクロフォン クリスタル・マイクロホン
crystal microphone
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
pha lê
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
窟の中 いわやのなか いわのなか
ở trong (của) một hang
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố