Các từ liên quan tới クリスチャン・アルブレクト (シュレースヴィヒ=ホルシュタイン=ゴットルプ公)
người theo đạo Thiên chúa; tín đồ Thiên chúa giáo
クリスチャンロック クリスチャン・ロック
Christian rock
クリスチャンネーム クリスチャン・ネーム
Christian name
クリスチャンサイエンス クリスチャン・サイエンス
khoa học Cơ đốc
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai