Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
歌い上げる うたいあげる
Biển diễn ca hát
フランスご フランス語
tiếng Pháp.