Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈り物 おくりもの
đồ lễ
贈物 おくりもの
món quà; quà tặng
クリスマス
lễ Nô-en
時節柄の贈り物 じせつがらのおくりもの
quà tặng theo mùa
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.