Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実 かじつ
quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
果実類
trái cây
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.
実験結果 じっけんけっか
kết quả thí nghiệm